🌟 김빠지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 김빠지다 (
김ː빠지다
) • 김빠지어 (김ː빠지어
김ː빠지여
) 김빠져 (김ː빠저
) • 김빠지니 (김ː빠지니
)
🌷 ㄱㅃㅈㄷ: Initial sound 김빠지다
-
ㄱㅃㅈㄷ (
가빠지다
)
: 숨 쉬는 속도가 매우 빨라져 숨쉬기가 어려워지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỞ GẤP, TRỞ NÊN THỞ DỒN: Tốc độ thở rất nhanh nên trở nên khó thở. -
ㄱㅃㅈㄷ (
김빠지다
)
: 음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.
Động từ
🌏 NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH: Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59)