🌟 김빠지다

Động từ  

1. 음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.

1. NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH: Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김빠진 맥주.
    Stuffed beer.
  • 김빠진 사이다.
    We're flat.
  • 김빠진 콜라.
    Stuffed coke.
  • 탄산음료가 김빠지다.
    Soda fizzles out.
  • 김빠진 콜라는 톡 쏘는 맛이 없고 밋밋했다.
    The flat coke was dull and pungent.
  • 맥주를 밖에 오래 두었더니 완전히 김빠져 버려 맛이 없어졌다.
    The beer was left outside for a long time, and it was completely flat and tasteless.
  • 이 사이다는 오래돼서 아마 김빠졌을 거야.
    This cider's old and probably flat.
    그러네. 톡 쏘는 느낌이 없어서 정말 맛이 없다.
    You're right. it's really bad because it doesn't have a pungent feel.

2. 의욕이나 흥미가 떨어져서 힘이 빠지다.

2. MẤT HỨNG, TẺ NHẠT: Ham muốn hay hứng thú giảm hết nên không còn sức lực

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김빠지는 대답.
    A flattering answer.
  • 김빠지는 변명.
    A flattering excuse.
  • 김빠지는 소리.
    Glowing sound.
  • 김빠지는 시간.
    Time to lose steam.
  • 김빠진 웃음.
    A flat smile.
  • 결과가 김빠지다.
    The results are flat.
  • 회원들의 불평을 듣고 나니 강사는 강의 시작 전부터 벌써 김빠지는 느낌이었다.
    After hearing the complaints from the members, the lecturer felt already flattered even before the lecture began.
  • 이번 명절에는 보너스를 줄 수 없다는 사장의 말에 직원들은 김빠진 한숨을 내쉬었다.
    Employees breathed a deep sigh when the president said they could not give bonuses this holiday.
  • 악, 자살골이라니!
    Ah, suicide goal!
    이거 정말 김빠지는 골이네.
    This is a real blowout.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 김빠지다 (김ː빠지다) 김빠지어 (김ː빠지어김ː빠지여) 김빠져 (김ː빠저) 김빠지니 (김ː빠지니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59)