🌟 깃발(을) 날리다

1. (속된 말로) 거들먹거리며 행동하다.

1. HUÊNH HOANG, PHÁCH LỐI: (cách nói thông tục) Hành động bừa bãi và ngạo mạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준은 아버지가 국회 의원이 되면 자신도 깃발을 날리면서 뽐낼 수 있을 것이라고 생각했다.
    Min-jun thought that if his father became a member of the national assembly, he would be able to show off by flying flags.

💕Start 깃발을날리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149)