🌟 깃발(을) 날리다
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149)