🌟 까딱까딱

Phó từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.

1. LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까딱까딱 손짓하다.
    Give a nod.
  • 까딱까딱 움직이다.
    To move with a snap.
  • 까딱까딱 인사를 하다.
    Greet with a nod.
  • 까딱까딱 졸다.
    Doze off.
  • 까딱까딱 흔들리다.
    Shake and shake.
  • 오뚝이가 넘어지지 않고 좌우로 까딱까딱 움직이고 있다.
    The roly poly is moving left and right without falling.
  • 배불뚝이 아저씨가 까딱까딱 몸을 흔들며 팔자걸음으로 걸어오고 있었다.
    Uncle bae was walking with all fours, bobbing up and down.
  • 어쩌다가 이마에 상처가 났니?
    How did you get a cut on your forehead?
    머리를 까딱까딱 흔들면서 졸다가 책상에 찧고 말았어.
    I fell on the desk while nodding my head.
여린말 까닥까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까딱까딱 (까딱까딱)
📚 Từ phái sinh: 까딱까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

🗣️ 까딱까딱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)