🌟 까딱까딱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까딱까딱 (
까딱까딱
)
📚 Từ phái sinh: • 까딱까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
🗣️ 까딱까딱 @ Ví dụ cụ thể
- 마을 주민들이 들리는 음악 소리에 까딱까딱 고갯짓하고 어깨를 들썩이면서 춤춘다. [고갯짓하다]
🌷 ㄲㄸㄲㄸ: Initial sound 까딱까딱
-
ㄲㄸㄲㄸ (
껄떡껄떡
)
: 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㄲㄸㄲㄸ (
까딱까딱
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)