🌟 까딱없다

Tính từ  

1. 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하다.

1. KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ, BÌNH AN VÔ SỰ: Nguyên vẹn không có bất cứ sự cố hay thay đổi, biến đổi gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까딱없는 체력.
    Unrelenting physical strength.
  • 까딱없는 힘.
    A force without a hitch.
  • 병에도 까딱없다.
    Not a scratch on the bottle.
  • 맞아도 까딱없다.
    You're right, but you're not.
  • 여태까지 까딱없다.
    Not a clue.
  • 형은 튼튼해서 웬만한 감기에도 까딱없다.
    My brother is strong and doesn't even have a cold.
  • 예방 주사를 맞았으니 이제 유행성 눈병에 까딱없을 것이다.
    Now that you've been vaccinated, you'll be as good as a pandemonium.
  • 이게 새로 지은 별장인가요?
    Is this your new villa?
    네. 족히 백 년은 까딱없을 정도로 튼튼하게 지었습니다.
    Yes. it's been built as strong as a hundred years.
큰말 끄떡없다: 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까딱없다 (까따겁따) 까딱없는 (까따검는) 까딱없어 (까따겁써) 까딱없으니 (까따겁쓰니) 까딱없습니다 (까따겁씀니다) 까딱없고 (까따겁꼬) 까딱없지 (까따겁찌)
📚 Từ phái sinh: 까딱없이: 바뀌거나 달라지는 것이나 아무 사고 없이 온전하게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99)