🌟 놔주다

Động từ  

1. 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.

1. THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물고기를 놔주다.
    Let go of the fish.
  • 범인을 놔주다.
    Let go of the criminal.
  • 새를 놔주다.
    Let go of a bird.
  • 애인을 놔주다.
    Let go of one's lover.
  • 죄수를 놔주다.
    Let go of the prisoner.
  • 남자는 헤어지자는 그녀의 말에 붙잡고 싶은 마음을 꾹 참고 그녀를 놔주었다.
    The man held his heart and let her go when she said he wanted to break up.
  • 유민은 강박증이 오랫동안 그녀를 붙들고 놔주지 않아 무척 괴로워했다.
    Yu-min was very distressed because obsessive compulsive disorder did not hold her for a long time.
  • 김 검사, 그 유력한 용의자를 왜 순순히 놔줬나?
    Prosecutor kim, why did you let the prime suspect go?
    증거 불충분으로 더 이상 잡아 둘 수가 없었습니다.
    We couldn't hold them anymore because of lack of evidence.
본말 놓아주다: 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놔주다 (놔ː주다) 놔주는 (놔ː주는) 놔주어 (놔ː주어) 놔줘 (놔ː줘) 놔주니 (놔ː주니) 놔줍니다 (놔ː줌니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Giáo dục (151) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208)