🌟 도주하다 (逃走 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도주하다 (
도주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도주(逃走): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아남.
🗣️ 도주하다 (逃走 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 강도범이 도주하다. [강도범 (強盜犯)]
- 강간범이 도주하다. [강간범 (強姦犯)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 도주하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23)