🌟 도주하다 (逃走 하다)

Động từ  

1. 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아나다.

1. ĐÀO TẨU, BỎ CHẠY: Bị cái gì đó truy đuổi hoặc tránh cái gì đó nên chạy trốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도주할 가능성.
    Possibility of escape.
  • 도주할 계획.
    Plan to flee.
  • 도주할 방법.
    The way to get away.
  • 도주할 우려.
    Fears of flight.
  • 외국으로 도주하다.
    Run away to a foreign country.
  • 해외로 도주하다.
    Run abroad.
  • 재빨리 도주하다.
    Make a quick escape.
  • 그는 차로 사람을 다치게 한 뒤 그대로 도주한 죄로 경찰에 붙잡혔다.
    He was arrested by the police for injuring a man with a car and then fleeing as it was.
  • 은행원은 고객들의 예금을 가로채 해외로 도주하다가 경찰에게 잡혔다.
    The banker was caught by police while fleeing overseas, stealing customers' deposits.
  • 어젯밤, 살인 혐의로 체포된 김 모 씨가 수갑을 풀고 경찰의 눈을 피해 도주했습니다.
    Last night, mr. kim, who was arrested for murder, took off his handcuffs and ran away from the police's eyes.
  • 새벽에 출발하는 고기잡이배에 몰래 숨어들어 탔대.
    How did the killer get away from the country?

    They snuck into a fishing boat leaving at dawn.
Từ đồng nghĩa 도망하다(逃亡하다): 피하거나 쫓기어 달아나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도주하다 (도주하다)
📚 Từ phái sinh: 도주(逃走): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아남.

🗣️ 도주하다 (逃走 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)