🌟 도탄 (塗炭)

Danh từ  

1. 몹시 어렵고 고통스러운 상황이나 생활.

1. CẢNH TÚNG QUẪN, CẢNH NGHÈO KHỔ, CẢNH CƠ CỰC: Tình huống hoặc cuộc sống vô cùng khó khăn và khổ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민생 도탄.
    The ruin of the people's livelihood.
  • 도탄의 지경.
    Dothan's state.
  • 도탄에 들다.
    Come to a dothan.
  • 도탄에 빠지다.
    Fall into distress.
  • 도탄에서 허덕이다.
    Suffer from dothan.
  • 계속되는 흉년으로 백성들은 도탄에 빠져 있다.
    The people are in dothan with continuous famine.
  • 그 전쟁은 두 국가의 국민들을 도탄에 몰아넣고 경제를 파탄시켰다.
    The war brought the peoples of the two countries to ruin and destroyed the economy.
  • 경쟁 회사의 사장이 해임됐다며?
    I heard the president of a rival company was fired?
    방만한 회사 운영으로 회사 재정을 도탄에 빠뜨렸다는 지적이 많더니 결국에는 해임됐군.
    Many pointed out that lax management of the company ruined the company's finances, and eventually he was dismissed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도탄 (도탄)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)