🌟 도표 (圖表)

  Danh từ  

1. 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.

1. BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도표를 그리다.
    Draw a diagram.
  • 도표를 보이다.
    Show a diagram.
  • 도표를 살펴보다.
    Look at the chart.
  • 도표로 나타내다.
    Chart out.
  • 도표로 제시하다.
    Present in diagram.
  • 김 장관이 제시한 도표에는 소비자 물가 현황이 나타나 있었다.
    The chart presented by minister kim showed the status of consumer prices.
  • 통계청 직원은 인구 증감률을 한눈에 알 수 있도록 도표로 정리했다.
    Statistics korea staff have charted the population growth and decrease rate for a single view.
  • 이번 분기의 우리 회사 실적은 어떤가?
    How's our company doing this quarter?
    도표를 보면 매출이 크게 늘긴 했지만 순이익은 지난 분기보다 오히려 적다는 것을 알 수 있습니다.
    This chart shows that although sales have increased significantly, net income is less than last quarter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도표 (도표)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 도표 (圖表) @ Giải nghĩa

🗣️ 도표 (圖表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52)