🌟 대추차 (대추 茶)

Danh từ  

1. 말린 대추를 달인 차.

1. DAECHUCHA; TRÀ TÁO TÀU: Trà được sắc từ táo đã phơi khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대추차를 내오다.
    Bring in jujube tea.
  • 대추차를 달이다.
    Add jujube tea.
  • 대추차를 마시다.
    Drink jujube tea.
  • 대추차를 만들다.
    Make jujube tea.
  • 대추차를 타다.
    Ride a jujube car.
  • 대추차는 대추를 달여서 만드는 한국의 전통적인 차이다.
    Jujube tea is a traditional korean tea made by sweetening jujube.
  • 어머니는 말려 놓은 대추를 꺼내서 대추차를 만드셨다.
    Mother took out dried jujube and made jujube tea.
  • 나 요새 예민해서 잠이 잘 안 와.
    I'm so sensitive i can't sleep well these days.
    자기 전에 따뜻한 대추차를 마시면 불면증에 좋대.
    Drinking warm jujube tea before bed is good for insomnia.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대추차 (대ː추차)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8)