🌟 대출금 (貸出金)

Danh từ  

1. 은행에서 빌려준 돈.

1. TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대출금의 이자.
    Interest on a loan.
  • 대출금을 갚다.
    Pay off a loan.
  • 대출금을 지급하다.
    Pay a loan.
  • 대출금을 회수하다.
    Reclaim the loan.
  • 그는 대출금과 카드 대금을 오랫동안 갚지 못해 신용 불량 상태가 되었다.
    He has long been unable to pay back his loans and credit card bills, which led to bad credit.
  • 각박한 생활을 하는 농민들에게 대출금의 이자를 독촉해야 하는 그도 마음이 불편하였다.
    He felt uncomfortable, too, having to press the interest on the loan to farmers who lived a hard life.
  • 대출을 많이 받았더니 이자를 내느라 힘들어.
    I'm having a hard time paying interest because i got a lot of loans.
    대출금이 얼마나 되는데?
    How much is the loan?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대출금 (대ː출금)

🗣️ 대출금 (貸出金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4)