Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대출하다 (대ː출하다) 📚 Từ phái sinh: • 대출(貸出): 돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
대ː출하다
Start 대 대 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4)