🌟 대출하다 (貸出 하다)

Động từ  

1. 돈이나 물건을 빌려주거나 빌리다.

1. VAY, CHO VAY: Mượn hay cho mượn tiền hoặc đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서를 대출하다.
    Lend out books.
  • 돈을 대출하다.
    Lend money.
  • 책을 대출하다.
    Loan a book.
  • 도서관에서 대출하다.
    Borrow from the library.
  • 은행에서 대출하다.
    Take out a loan from a bank.
  • 어린이들에게 무료로 책을 대출해 주는 어린이 도서관이 문을 열었다.
    The children's library, which provides free books to children, has opened.
  • 대통령은 각 은행이 얼마만큼 중소기업에 대출했는가를 보고하도록 했다.
    The president was required to report how much each bank had lent to small and medium enterprises.
  • 회사 사정이 어려워서 대출이라도 받아야겠어.
    The company's in trouble, so i'm gonna take out a loan.
    저희 회사에 대출해 주려고 하는 은행이 있을까요?
    Is there a bank you'd like to lend to our company?
  • 여기 도서관에서 국어사전도 빌릴 수 있나요?
    Can i borrow a korean dictionary from the library here?
    죄송하지만 사전은 대출해 드리지 않습니다.
    I'm sorry, but we don't lend you a dictionary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대출하다 (대ː출하다)
📚 Từ phái sinh: 대출(貸出): 돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.

🗣️ 대출하다 (貸出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4)