🌟 대타협 (大妥協)

Danh từ  

1. 크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.

1. SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대타협을 모색하다.
    Seek a grand compromise.
  • 대타협을 보다.
    See a grand compromise.
  • 대타협을 이루다.
    Reach a grand compromise.
  • 대타협을 하다.
    Make a grand compromise.
  • 일단 국가 위기의 터널을 벗어나야 된다는 절박감 때문에 정부와 시위대는 대타협을 했다.
    The government and protesters struck a grand compromise because of the urgency to get out of the tunnel of the national crisis once.
  • 이제 양보할 것은 과감히 양보하고 존중해야 할 서로의 영역은 존중하는 대타협의 협상이 전개되어야 한다.
    Now negotiations for a grand compromise should be carried out, with bold concessions and respect for each other's areas to be respected.
  • 시간도 별로 없는데 여당과 야당이 빨리 절충점을 찾아야지.
    We don't have much time, but the ruling and opposition parties should quickly find a compromise.
    응. 모두가 여야의 대타협을 기대하고 있는데 말야.
    Yeah. everyone is looking forward to a grand compromise between the ruling and opposition parties.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대타협 (대ː타협) 대타협이 (대ː타혀비) 대타협도 (대ː타협또) 대타협만 (대ː타혐만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15)