🌟 대타협 (大妥協)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대타협 (
대ː타협
) • 대타협이 (대ː타혀비
) • 대타협도 (대ː타협또
) • 대타협만 (대ː타혐만
)
🌷 ㄷㅌㅎ: Initial sound 대타협
-
ㄷㅌㅎ (
대타협
)
: 크게 차이가 있는 의견을 서로 양보하여 맞추는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THỎA HIỆP LỚN: Việc nhượng bộ nhau ý kiến có khác biệt lớn để thỏa hiệp. -
ㄷㅌㅎ (
도톰히
)
: 보기 좋을 정도로 알맞게 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CĂNG MỌNG, MỘT CÁCH ĐÀY ĐẶN: Dày vừa phải ở mức trông đẹp mắt. -
ㄷㅌㅎ (
두툼히
)
: 꽤 두껍게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY DẶN: Một cách khá dày.
• Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15)