Từ đồng nghĩa
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
Start 대 대 End
Start
End
Start 통 통 End
Start 령 령 End
Start 중 중 End
Start 심 심 End
Start 제 제 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7)