🌟 대표작 (代表作)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 시대, 집단 등을 대표할 만한 가장 좋은 작품.

1. TÁC PHẨM TIÊU BIỂU: Tác phẩm tốt nhất đáng để làm đại diện cho một đoàn thể, thời đại hay người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고전 소설의 대표작.
    A representative work of classical fiction.
  • 우리나라의 대표작.
    Korea's representative work.
  • 작가의 대표작.
    The author's representative work.
  • 화가의 대표작.
    The representative work of an artist.
  • 대표작이 된 작품.
    A work that became a representative work.
  • 국립 미술관에서는 유명한 화가들의 대표작들을 시대별로 분류해 전시하고 있었다.
    The national gallery was displaying representative works of famous artists, grouped by period.
  • 무명의 작곡가였던 그는 이 작품으로 세계적인 명성을 얻게 되었으며, 이 작품이 그의 대표작이 되었다.
    As an unknown composer, he gained worldwide fame for his work, which became his representative work.
  • 대작을 준비하고 있다면서요?
    I hear you're working on a masterpiece.
    네. 등단하던 무렵의 작품이 지금까지 내 대표작이라는 게 무척 괴로웠거든요.
    Yes, it was very painful that my work of the time was my masterpiece until now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대표작 (대ː표작) 대표작이 (대ː표자기) 대표작도 (대ː표작또) 대표작만 (대ː표장만)

🗣️ 대표작 (代表作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)