🌟 대여하다 (貸與 하다)

Động từ  

1. 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.

1. CHO MƯỢN, CHO VAY: Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này trả lại hoặc trả phí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리미를 대여하다.
    Rent an iron.
  • 물건을 대여하다.
    Lend goods.
  • 자금을 대여하다.
    Lend funds.
  • 자전거를 대여하다.
    Rent a bicycle.
  • 책을 대여하다.
    Borrow books.
  • 우리 도서관에서는 시민들에게 책을 무료로 대여하고 있다.
    Our library rents books to citizens for free.
  • 아버지는 공원에서 사람들에게 자전거를 대여하는 일을 하신다.
    My father works on renting bicycles to people in the park.
  • 그 화가는 미술관의 전시회를 위해서 자신의 소장품 전부를 대여해 주었다.
    The artist lent out all of his collections for the exhibition at the museum.
  • 나는 스키복도 없고 스키도 없어서 스키장에 못 갈 것 같아.
    I don't think i can go to the ski resort because i don't have a ski suit or ski.
    아니야, 스키장에서 손님들에게 스키복과 스키를 대여하기 때문에 없어도 돼.
    No, i don't need it because i rent ski suits and skis to guests at the ski resort.
Từ đồng nghĩa 빌려주다: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대여하다 (대ː여하다) 대여하는 (대ː여하는) 대여하여 (대ː여하여) 대여해 (대ː여해) 대여하니 (대ː여하니) 대여합니다 (대ː여함니다)
📚 Từ phái sinh: 대여(貸與): 물건이나 돈을 빌려줌.

🗣️ 대여하다 (貸與 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17)