🌟 대열 (隊列)

Danh từ  

1. 줄을 지어 늘어선 무리.

1. HÀNG NGŨ, HÀNG LỐI: Nhóm người đứng xếp thành hàng dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시위 대열.
    A demonstration line.
  • 대열이 길다.
    Long ranks.
  • 대열이 늘어서다.
    It's lined up.
  • 대열을 이루다.
    Form a line.
  • 대열을 이탈하다.
    Break out of line.
  • 대열을 정돈하다.
    Straighten up the ranks.
  • 대열에 서다.
    Stand in line.
  • 행군 중에 대열에서 이탈해서는 안 된다.
    Do not deviate from the ranks during the march.
  • 민준은 대열의 선두에 서서 사람들을 이끌었다.
    Min-jun led the people in the lead of the ranks.
  • 시위 대열의 행진으로 인해 차량 흐름이 정체되고 있다.
    The march in the protest line is causing traffic to stall.
  • 대열을 이룬 군인들이 발까지 맞춰 행군하는 모습이 인상적이다.
    It's impressive to see the soldiers marching in line with their feet.
    군대의 기강이 잘 잡혀 있는 것 같아.
    Looks like the discipline in the army is well established.

2. 어떤 활동을 목적으로 모인 무리.

2. ĐỘI NGŨ, HÀNG NGŨ: Nhóm người tập trung với mục đích thực hiện một hoạt động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민주화 대열.
    The ranks of democracy.
  • 선진국 대열.
    The ranks of developed countries.
  • 개혁의 대열.
    The ranks of reform.
  • 혁명의 대열.
    The ranks of revolution.
  • 대열에 끼다.
    Join the ranks.
  • 대열에 동참하다.
    Join the ranks.
  • 대열에 오르다.
    Get in line.
  • 대열에 진입하다.
    Enter the ranks.
  • 대열에 참가하다.
    Join the ranks.
  • 대열에 합류하다.
    Join the ranks.
  • 그는 이번 영화의 성공으로 명장 대열에 올랐다.
    He rose to the top of the list with the film's success.
  • 나는 대학 시절에 민주화 대열에 동참한 것을 자랑스럽게 생각한다.
    I'm proud to join the ranks of democracy in college.
  • 국민 소득 육십 달러에 머물렀던 아시아 최빈국이 오십 년 만에 선진국 대열에 올라섰다.
    Asia's poorest country, which had a national income of $60, has risen to the ranks of advanced countries for the first time in 50 years.
  • 이 신인 배우는 영화의 흥행으로 인지도를 쌓고 명성도 얻었네.
    The new actor gained recognition and fame through the success of the movie.
    맞아. 무명 배우에서 하루아침에 스타 대열에 합류하게 됐지.
    That's right. i joined the ranks of stars overnight from an unknown actor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대열 (대열)


🗣️ 대열 (隊列) @ Giải nghĩa

🗣️ 대열 (隊列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255)