🌟 대열 (隊列)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대열 (
대열
)
🗣️ 대열 (隊列) @ Giải nghĩa
- 이탈자 (離脫者) : 어떤 범위나 대열 등에서 벗어난 사람.
🗣️ 대열 (隊列) @ Ví dụ cụ thể
- 대열 정비. [정비 (整備)]
- 시위대의 대열. [시위대 (示威隊)]
- 지그재그 대열. [지그재그 (zigzag)]
- 대열이 똑바르지 못하고 왜 이렇게 지그재그죠? [지그재그 (zigzag)]
- 대열의 앞머리. [앞머리]
- 대열 앞머리에 있는 사람들의 걸음이 느려지자 전체 인원의 걷는 속도가 느려졌다. [앞머리]
- 승전국 대열. [승전국 (勝戰國)]
- 강대국 대열. [강대국 (強大國)]
- 우리나라는 급속한 경제 발전을 통해 단기간 내에 강대국 대열에 합류했다. [강대국 (強大國)]
- 선진국 대열. [선진국 (先進國)]
- 그 나라는 일 인당 국민 소득 수준이 높아지면서 선진국 대열에 들어섰다. [선진국 (先進國)]
- 승차 대열. [승차 (乘車)]
- 중진국 대열. [중진국 (中進國)]
- 우리는 중진국 대열에서 선진국으로 발전하는 과정에 있었다. [중진국 (中進國)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 대열
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255)