🌟 대용 (代用)

Danh từ  

1. 대신하여 다른 것을 씀. 또는 그런 물건.

1. SỰ THAY THẾ, VIỆC DÙNG THAY, VẬT THAY THẾ: Sử dụng cái khác thay cho cái nào đó. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버터 대용.
    Substitute for butter.
  • 식사 대용.
    Meal substitute.
  • 책상 대용.
    A desk substitute.
  • 대용 식품.
    Substitute food.
  • 대용으로 쓰다.
    Substitute for.
  • 민준이는 바쁜 아침에 식사 대용으로 우유를 마신다.
    Minjun drinks milk as a substitute for a meal in a busy morning.
  • 이 옷은 방수가 되기 때문에 우비 대용으로도 사용할 수 있다.
    This garment is waterproof, so it can also be used as a raincoat.
  • 빵에 발라 먹을 버터가 없네.
    There's no butter on the bread.
    버터 대용으로 발라 먹는 마가린은 있는데, 줄까?
    We have margarine as a substitute for butter. do you want some?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대용 (대ː용)
📚 Từ phái sinh: 대용되다(代用되다): 대신하여 다른 것이 쓰이다. 대용하다(代用하다): 대신하여 다른 것을 쓰다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)