🌟 대용량 (大容量)

Danh từ  

1. 어떤 것 안에 들어갈 수 있는 분량이 매우 큼.

1. DUNG LƯỢNG LỚN, TRỮ LƯỢNG LỚN: Lượng có thể đưa vào bên trong cái nào đó rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대용량 냉장고.
    A large-capacity.
  • 대용량 세탁기.
    Large-capacity washing machine.
  • 대용량 저장 장치.
    Mass storage device.
  • 대용량의 자료.
    Large volumes of data.
  • 대용량의 정보.
    Large amounts of information.
  • 이번 조사에서 소비자들은 대체적으로 대용량 냉장고를 선호하는 것으로 나타났다.
    The survey showed that consumers generally prefer large refrigerators.
  • 우리 회사에서는 많은 양의 정보를 저장할 수 있는 대용량 저장 장치를 출시할 예정이다.
    Our company is planning to release a mass storage device that can store a large amount of information.
  • 우리 집 세탁기는 너무 작아서 빨래를 여러 번 해야 하는 번거로움이 있어요.
    My washing machine is so small that it's a hassle to do it many times.
    그럼 대용량 세탁기를 구매하시는 건 어때요?
    Then how about buying a large washing machine?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대용량 (대ː용냥)

🗣️ 대용량 (大容量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110)