🌟 대용량 (大容量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대용량 (
대ː용냥
)
🗣️ 대용량 (大容量) @ Ví dụ cụ thể
- 대용량 태양열 발전. [태양열 발전 (太陽熱發電)]
- 대용량 물통. [물통 (물桶)]
- 대용량 자료실. [자료실]
- 대용량 기억 장치. [기억 장치 (記憶裝置)]
🌷 ㄷㅇㄹ: Initial sound 대용량
-
ㄷㅇㄹ (
동아리
)
: 취미나 뜻이 같은 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Hội của những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ. -
ㄷㅇㄹ (
덩어리
)
: 양이나 수가 많이 뭉쳐서 이루어진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHỐI, CỤC, ĐÁM: Cái được tạo nên do số hay lượng tập hợp nhiều lại. -
ㄷㅇㄹ (
둥우리
)
: 나뭇가지나 짚 등을 엮어 만든 닭의 집.
Danh từ
🌏 Ổ GÀ: Ổ của gà được bện bằng nhánh cây hay rơm. -
ㄷㅇㄹ (
대용량
)
: 어떤 것 안에 들어갈 수 있는 분량이 매우 큼.
Danh từ
🌏 DUNG LƯỢNG LỚN, TRỮ LƯỢNG LỚN: Lượng có thể đưa vào bên trong cái nào đó rất lớn. -
ㄷㅇㄹ (
동원령
)
: 전쟁 같은 비상사태가 일어났을 때 군대나 전쟁에 필요한 물건을 한데 모으려고 내리는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH TỔNG ĐỘNG VIÊN: Mệnh lệnh ban ra nhằm quy tập vào một nơi các vật dụng cần thiết cho chiến tranh hay quân đội khi tình trạng bất thường như chiến tranh… xảy ra. -
ㄷㅇㄹ (
대여료
)
: 물건을 빌려 쓰기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ, PHÍ THUÊ: Tiền trả để mượn đồ vật rồi sử dụng. -
ㄷㅇㄹ (
다원론
)
: 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론.
Danh từ
🌏 THUYẾT ĐA NGUYÊN, ĐA NGUYÊN LUẬN: Học thuyết giải thích thế giới hay vũ trụ bằng hai nguyên lý căn bản trở lên.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110)