🌟 대웅전 (大雄殿)

Danh từ  

1. 절에서 가장 주요한 불상을 모신 법당.

1. DAEUNGJEOL; CHÍNH ĐIỆN: Pháp đường thờ tượng Phật chính quan trọng nhất trong chùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대웅전을 건축하다.
    Build a great hall.
  • 대웅전을 짓다.
    Build a great hall.
  • 대웅전을 허물다.
    Download the great hall.
  • 이 절에서는 작년에 화재로 훼손된 대웅전을 새로 짓기로 했다.
    The temple decided to build a new daeungjeon hall, which was damaged by fire last year.
  • 절의 중심인 대웅전을 보았으니 절 구경은 다 한 거나 다름없다.
    Now that i have seen daeungjeon hall, the center of the temple, i have seen all the temples.
  • 절에 도착하자마자 갑자기 소나기가 내리니 제대로 구경을 못할 것 같아.
    As soon as i arrived at the temple, there was a sudden shower, so i don't think i'll be able to see it properly.
    대웅전만이라도 보고 나오자.
    Let's at least come out and see the great hall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대웅전 (대ː웅전)

🗣️ 대웅전 (大雄殿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149)