🌟 대의원 (代議員)

Danh từ  

1. 정당이나 단체의 대표로 뽑혀 회의에 참석하는 사람.

1. NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người được chọn làm đại diện của tổ chức hay chính đảng để tham gia vào cuộc họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노조 대의원.
    Union representatives.
  • 학급 대의원.
    Class delegate.
  • 대의원 대회.
    Delegation contest.
  • 대의원 선거.
    Elections for delegates.
  • 대의원 선출.
    Electing delegates.
  • 대의원 회의.
    A conference of delegates.
  • 대의원을 뽑다.
    Draw delegates.
  • 대의원에 임명되다.
    Be appointed as a delegate.
  • 대의원에 임명하다.
    Appoint to delegate.
  • 내가 지지했던 후보가 우리 당의 대의원으로 선출됐다.
    The candidate i supported was elected to represent our party.
  • 이 안건이 통과되기 위해서는 대의원의 과반수가 찬성해야 한다.
    In order for this bill to be passed, a majority of the delegates must approve it.
  • 이번에는 우리 당에서 누가 대표로 뽑힐지 전혀 예상할 수가 없어요.
    I have no idea who will be the leader of our party this time.
    활발한 활동을 편 대의원들이 많아서 저도 짐작이 가는 사람이 없네요.
    I have a lot of delegates who have been active, so i can't imagine anyone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대의원 (대ː의원) 대의원 (대ː이원)

🗣️ 대의원 (代議員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82)