🌟 대작 (大作)

Danh từ  

1. 뛰어난 작품.

1. KIỆT TÁC: Tác phẩm xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필생의 대작.
    Life's masterpiece.
  • 대작을 그리다.
    Draw a masterpiece.
  • 대작을 쓰다.
    Write a masterpiece.
  • 대작을 완성하다.
    Complete a masterpiece.
  • 대작으로 평가되다.
    Evaluated as a masterpiece.
  • 미술가는 오랜 준비 끝에 대작을 완성했다.
    The artist completed the masterpiece after a long preparation.
  • 이 작품은 한 세기에 한 번 나올까 말까 한 대작이다.
    This work is a masterpiece that will come out once a century.
  • 현대 소설사에서는 이 작가를 빼놓을 수 없지.
    This writer is indispensable in the history of modern fiction.
    맞아. 수많은 대작을 탄생시킨 작가지.
    That's right. a writer who has produced numerous masterpieces.

2. 규모가 큰 작품.

2. TÁC PHẨM CÓ TẦM CỠ: Tác phẩm có quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대작이 탄생하다.
    A masterpiece is born.
  • 대작을 감상하다.
    Appreciate a masterpiece.
  • 대작을 구상하다.
    Plan a masterpiece.
  • 대작을 쓰다.
    Write a masterpiece.
  • 그는 수천 페이지에 달하는 대작의 집필을 마쳤다.
    He finished writing thousands of pages of masterpieces.
  • 이번 연휴에는 엄청난 제작비를 들인 대작 영화들이 개봉된다.
    During this holiday season, blockbuster films will be released at a huge cost.
  • 이 영화가 올해 개봉한 영화 중에는 가장 대작이래.
    This is the biggest movie ever released this year.
    그래서 영화가 완성되는 데 오랜 시간이 걸렸구나.
    That's why it took a long time to complete the movie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대작 (대ː작) 대작이 (대ː자기) 대작도 (대ː작또) 대작만 (대ː장만)

🗣️ 대작 (大作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82)