🌟 대잔치 (大 잔치)

Danh từ  

1. 큰 잔치.

1. ĐẠI TIỆC: Bữa tiệc lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경로 대잔치.
    Route party.
  • 사은 대잔치.
    Bonus party.
  • 선물 대잔치.
    Gift party.
  • 추석 대잔치.
    Chuseok feast.
  • 할인 대잔치.
    A discount party.
  • 대잔치를 열다.
    Hold a big party.
  • 이번에 개장한 백화점은 한 달 동안 할인 대잔치를 열고 있다.
    The newly opened department store is holding a month-long discount party.
  • 가게 앞에는 추석맞이 사은 대잔치를 알리는 현수막이 걸렸다.
    A banner was hung in front of the store to mark the chuseok holiday.
  • 대형 할인점에서 명절 선물 세트를 파격 할인해서 판매하는 선물 대잔치가 열린다.
    A gift party is held at a large discount store, where holiday gift sets are sold at an exceptional discount.
  • 할아버지 어디 가셨어요?
    Grandpa, where are you?
    오늘 마을 회관에서 열리는 대잔치 구경 가셨어요.
    You went to the town hall to see the big party today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대잔치 (대ː잔치)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28)