🌟 대잔치 (大 잔치)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대잔치 (
대ː잔치
)
🌷 ㄷㅈㅊ: Initial sound 대잔치
-
ㄷㅈㅊ (
돌잔치
)
: 아이의 첫 번째 생일을 축하하는 잔치.
Danh từ
🌏 LỄ THÔI NÔI: Tiệc chúc mừng sinh nhật lần đầu tiên của đứa trẻ. -
ㄷㅈㅊ (
대잔치
)
: 큰 잔치.
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỆC: Bữa tiệc lớn. -
ㄷㅈㅊ (
독자층
)
: 특정 책, 신문, 잡지 등을 읽는 사람들의 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP ĐỘC GIẢ: Tầng lớp của những người đọc tạp chí, báo, sách đặc thù v.v...
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28)