🌟 대전 (大戰)

Danh từ  

1. 여러 나라가 싸우는 규모가 큰 전쟁.

1. DAEJEON; CUỘC ĐẠI CHIẾN, CHIẾN TRANH THẾ GIỚI: Cuộc chiến tranh quy mô lớn có nhiều nước tham chiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제일 차 세계 대전.
    First world war.
  • 제이 차 세계 대전.
    Jay cha world war.
  • 대전이 발발하다.
    War breaks out.
  • 대전을 일으키다.
    Provoke a great war.
  • 대전을 치르다.
    Have a great war.
  • 대전을 하다.
    Engage in a great war.
  • 다른 나라를 지배하려는 지도자들의 욕심이 대전을 일으키게 한 것이다.
    The greed of leaders to rule other countries has caused a great war.
  • 1914년에 오스트리아와 헝가리가 전쟁을 선포했고 곧 제일 차 세계 대전이 시작되었다.
    Austria and hungary declared war in 1914, and soon the first world war began.
  • 국경을 접하고 있는 네 나라들 사이에서 영토 분쟁이 일어났대요.
    There's been a territorial dispute between the four border countries.
    갈등이 심화되면 대전이 발발하겠어요.
    If the conflict intensifies, a great war will break out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대전 (대ː전)
📚 Từ phái sinh: 대전하다: 완전히 갖추어 모자람이 없다., 여러 나라가 참가하여 넓은 지역에 걸쳐 큰 전…


🗣️ 대전 (大戰) @ Giải nghĩa

🗣️ 대전 (大戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46)