🌟 도무지

☆☆   Phó từ  

1. 아무리 해도.

1. KHÔNG MỘT CHÚT NÀO, KHÔNG THỂ NÀO: Dù làm gì chăng nữa thì cũng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도무지 갈피를 잡을 수 없다.
    I can't get the hang of it.
  • 도무지 기억이 나지 않다.
    I can't remember at all.
  • 도무지 납득이 가지 않다.
    Not quite convincing.
  • 도무지 말이 안 통하다.
    Words never make sense.
  • 도무지 모르다.
    I have no idea.
  • 나보다 키도 크고 덩치도 큰 그와 싸워 이기는 것은 도무지 가능한 일이 아니었다.
    It was not entirely possible to fight and win him, who was taller and bigger than me.
  • 수업을 몇 년을 했는데도 가르치는 일은 도무지 익숙해지지 않고 점점 더 어려워졌다.
    After years of teaching, teaching has become more and more difficult without getting used to it.
  • 걔는 나를 어떻게 생각하는지 도무지 모르겠어.
    I have no idea what he thinks of me.
    직접 물어보든지 해.
    You can ask them yourself.
Từ đồng nghĩa 도통(都統): 아무리 해도., 뭐라고 할 것도 없이 아주.

2. 뭐라고 할 것도 없이 아주.

2. MỘT CHÚT NÀO CẢ: Chẳng là gì mà rất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도무지 관심이 없다.
    Not interested at all.
  • 도무지 말이 없다.
    Not a word at all.
  • 도무지 맛이 없다.
    It's just tasteless.
  • 도무지 어울리지 않다.
    It doesn't fit at all.
  • 도무지 친절하지 않다.
    Not at all kind.
  • 지수는 결혼이라는 제도로 지금의 이 자유를 도무지 깨뜨리고 싶지 않았다.
    Jisoo didn't want to break this freedom under the system of marriage.
  • 그는 자신밖에는 도무지 관심이 없는 사람이라 다른 사람을 배려하지 않는다.
    He's a man of no concern but himself, so he doesn't care for others.
  • 걔가 우리랑 동갑이라고?
    She's the same age as us?
    도무지 우리 또래라고는 여겨지지 않는데 말이야.
    I don't think they're our age at all.
Từ đồng nghĩa 도통(都統): 아무리 해도., 뭐라고 할 것도 없이 아주.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도무지 (도무지)
📚 thể loại: Mức độ  

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 도무지 @ Giải nghĩa

🗣️ 도무지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)