🌟 동반자 (同伴者)

Danh từ  

1. 어떤 일을 함께 하거나 어디에 함께 가는 사람.

1. NGƯỜI SONG HÀNH, NGƯỜI ĐỒNG HÀNH, NGƯỜI ĐI CHUNG: Người cùng đi đâu đó hoặc cùng làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여행의 동반자.
    A traveling companion.
  • 인생의 동반자.
    A companion in life.
  • 동반자 관계.
    Partnership.
  • 동반자 역할.
    Partner role.
  • 동반자가 되다.
    Become a companion.
  • 홀로 떠난 여행에서 우연히 만난 두 사람은 남은 여행의 동반자가 되기로 했다.
    The two, who happened to meet on a trip that left alone, decided to be partners for the rest of the trip.
  • 주일 한국 대사는 한일 양국의 국민은 미래를 함께 열어 나갈 친구이자 동반자라고 이야기했다.
    The south korean ambassador to japan said, "the people of korea and japan are friends and partners who will open the future together.".
  • 요즘 사업은 잘되어 가? 남편이 물심양면으로 많이 도와준다며?
    How's business going these days? i heard your husband helps you both physically and mentally.
    그럼. 인생의 동반자니까.
    Sure. because we're partners in life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동반자 (동반자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Ngôn luận (36)