🌟 동분서주 (東奔西走)

Danh từ  

1. 여기저기 몹시 바쁘게 돌아다님.

1. VIỆC CHẠY ĐÔNG CHẠY TÂY, CHẠY ĐÔN CHẠY ĐÁO.: Việc qua lại chỗ này chỗ kia rất bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동분서주로 애를 쓰다.
    Try to be in the same boat.
  • 동분서주로 뛰어다니다.
    Run around in circles.
  • 그는 회사를 그만두고서 새 직장을 구하기 위해 동분서주로 뛰어다녔다.
    He quit his job and ran around in circles to get a new job.
  • 인터넷에서 옷을 판매하는 그녀는 고객들의 입맛에 맞는 의류들을 소개하기 위해 동분서주 바쁘다.
    Selling clothes on the internet, she is busy introducing clothes that suit her customers' tastes.
  • 아니 자네를 여기서 만나다니. 이게 얼마 만인가? 어떻게 지내시는가?
    No, i can't believe i'm meeting you here. how long has it been? how are you doing?
    처자식 먹여 살리려고 매일 동분서주지 뭐. 자넨 어떻게 지내나?
    I'll be there every day to feed my wife and children. how are you doing?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동분서주 (동분서주)
📚 Từ phái sinh: 동분서주하다(東奔西走하다): 여기저기 몹시 바쁘게 돌아다니다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4)