🌟 대화방 (對話房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대화방 (
대ː화방
)
🌷 ㄷㅎㅂ: Initial sound 대화방
-
ㄷㅎㅂ (
단행본
)
: 일정한 시간 간격으로 내는 잡지와 달리, 한 번 찍어서 펴내는 책.
Danh từ
🌏 SÁCH PHÁT HÀNH MỘT LẦN: Sách chỉ được xuất bản một lần. -
ㄷㅎㅂ (
대화방
)
: 컴퓨터 통신망에서 여러 사용자가 모니터 화면을 통하여 대화를 나누는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHAT, CỬA SỔ ĐỐI THOẠI: Nơi mà nhiều người dùng mạng máy tính thông qua màn hình nói chuyện với nhau. -
ㄷㅎㅂ (
단호박
)
: 단맛이 나는 호박.
Danh từ
🌏 BÍ ĐỎ NGỌT, BÍ NGÔ NGỌT: Quả bí ngô có vị ngọt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)