🌟 대화방 (對話房)

Danh từ  

1. 컴퓨터 통신망에서 여러 사용자가 모니터 화면을 통하여 대화를 나누는 곳.

1. PHÒNG CHAT, CỬA SỔ ĐỐI THOẠI: Nơi mà nhiều người dùng mạng máy tính thông qua màn hình nói chuyện với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화상 대화방.
    Video chat room.
  • 대화방 인원.
    Chat room personnel.
  • 대화방을 개설하다.
    Open a chat room.
  • 대화방을 만들다.
    Make a chat room.
  • 대화방에 들어가다.
    Enter the chat room.
  • 대화방에 참여하다.
    Participate in a chat room.
  • 지수는 인터넷 대화방에서만 늘 만나던 사람들을 실제로 한번 만나 보기로 했다.
    Jisoo decided to actually meet people she used to meet only in internet chat rooms.
  • 지방에 가 있는 사람들을 위해서 인터넷 사이트에 개설한 대화방에서 회의를 하기로 했다.
    We decided to have a meeting in a chat room on an internet site for those who are in the provinces.
  • 제가 오늘 여러 대화방을 가 봤지만 여기가 제일 마음이 편하네요.
    I've been to several chat rooms today, but i feel most comfortable here.
    잘 오셨어요. 앞으로 여기에서 자주 만나서 대화해요.
    Welcome. let's meet here often and talk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대화방 (대ː화방)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)