🌟 더럽다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더럽다 (
더ː럽따
) • 더러운 (더ː러운
) • 더러워 (더ː러워
) • 더러우니 (더ː러우니
) • 더럽습니다 (더ː럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 더럽히다: 때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다., 침범…
📚 thể loại: Tình trạng cư trú Diễn tả tình cảm/tâm trạng📚 Annotation: 주로 '더럽게'로 쓴다.
🗣️ 더럽다 @ Giải nghĩa
- 구접스럽다 : 몹시 지저분하고 더럽다.
- 꼬질꼬질하다 : 옷이나 몸에 때가 많아서 매우 더럽다.
- 지저분하다 : 깨끗하지 않고 보기 싫게 더럽다.
- 덕지덕지하다 : 먼지나 때가 여러 겹으로 묻어 더럽다.
- 더러워- : (더러워, 더러워서, 더러웠다)→ 더럽다
- 더럽- : (더럽고, 더럽습니다)→ 더럽다
- 불결하다 (不潔하다) : 어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더럽다.
- 추하다 (醜하다) : 옷차림이나 말과 행동 등이 지저분하고 더럽다.
- 더러우- : (더러운데, 더러우니, 더러우면, 더러운, 더러울)→ 더럽다
🗣️ 더럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 도배지가 더럽다. [도배지 (塗褙紙)]
- 꼬질꼬질 더럽다. [꼬질꼬질]
- 성깔머리가 더럽다. [성깔머리 (性깔머리)]
- 아랫물이 더럽다. [아랫물]
- 걸레짝처럼 더럽다. [걸레짝]
- 창문 바깥쪽에 새똥이 잔뜩 붙어 있어서 더럽다. [바깥쪽]
- 행세가 더럽다. [행세 (行世)]
- 취사장이 더럽다. [취사장 (炊事場)]
- 상판대기가 더럽다. [상판대기 (相판대기)]
- 너 바닥에 놓은 물건들 좀 치워. 방이 너무 더럽다. [이맛살]
- 소갈머리가 더럽다. [소갈머리]
- 병실이 더럽다. [병실 (病室)]
- 윗물이 더럽다. [윗물]
- 윗물이 더럽다. [윗물]
- 대걸레가 더럽다. [대걸레]
🌷 ㄷㄹㄷ: Initial sound 더럽다
-
ㄷㄹㄷ (
다르다
)
: 두 개의 대상이 서로 같지 아니하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Hai đối tượng không giống nhau. -
ㄷㄹㄷ (
드리다
)
: (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng. -
ㄷㄹㄷ (
들리다
)
: 소리가 귀를 통해 알아차려지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC NGHE, BỊ NGHE: Âm thanh được nhận biết qua tai. -
ㄷㄹㄷ (
더럽다
)
: 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám. -
ㄷㄹㄷ (
돌리다
)
: 어떤 것을 원을 그리면서 움직이게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY: Làm cho cái gì đó chuyển động vẽ thành vòng tròn. -
ㄷㄹㄷ (
달리다
)
: 뛰어서 빨리 가거나 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY: Chạy đi hay đến mau chóng. -
ㄷㄹㄷ (
들르다
)
: 지나가는 길에 잠깐 들어가 머무르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉ QUA, GHÉ VÀO, TẠT VÀO, TẠT SANG: Đi vào và ở lại một lát trên đường đi qua. -
ㄷㄹㄷ (
들리다
)
: 병에 걸리다.
☆☆
Động từ
🌏 Mắc bệnh. -
ㄷㄹㄷ (
달리다
)
: 어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TREO, ĐƯỢC GẮN: Đồ vật nào đó được treo hay máng ở một nơi nhất định. -
ㄷㄹㄷ (
다루다
)
: 어떤 것을 일거리로 삼다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM: Lấy điều gì đó làm công việc. -
ㄷㄹㄷ (
두렵다
)
: 몹시 피하고 싶을 만큼 겁이 나고 무섭다.
☆☆
Tính từ
🌏 SỢ, SỢ SỆT: Lo sợ đến mức muốn lẩn tránh. -
ㄷㄹㄷ (
데리다
)
: 어떤 사람이나 동물을 자기와 함께 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN THEO: Làm cho người hay động vật nào đó ở cùng với mình. -
ㄷㄹㄷ (
두르다
)
: 목도리, 수건, 치마 등을 몸에 감다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG, CHOÀNG, MẶC: Quấn lên người khăn choàng cổ, khăn hay tạp dề. -
ㄷㄹㄷ (
다리다
)
: 옷이나 천 등의 구김을 펴거나 줄을 세우기 위해 다리미로 눌러 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Đưa bàn là (bàn ủi) vào quần áo hay vải vóc và đưa qua đưa lại để làm phẳng hoặc tạo thành nếp (ly). -
ㄷㄹㄷ (
달래다
)
: 다른 사람을 어르거나 타일러 힘든 감정이나 기분을 가라앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DỖ DÀNH: An ủi và vỗ về người khác làm lắng dịu tình cảm hay cảm giác khốn khổ. -
ㄷㄹㄷ (
들리다
)
: 물건이 손에 잡혀 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM: Đồ vật được giữ trên tay.
• Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255)