🌟 더럽다

☆☆☆   Tính từ  

1. 때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.

1. BẨN, : Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길이 더럽다.
    The road is dirty.
  • 물이 더럽다.
    The water is dirty.
  • 방이 더럽다.
    The room is dirty.
  • 손이 더럽다.
    My hands are dirty.
  • 옷이 더럽다.
    Clothes are dirty.
  • 차가 더럽다.
    The car's dirty.
  • 오염된 더러운 물을 마시면 여러 가지 병에 걸릴 위험이 있다.
    Drinking contaminated dirty water risks getting various diseases.
  • 노숙자들은 입고 있던 더러운 옷을 벗고 봉사자들이 준 깨끗한 새 옷을 입었다.
    The homeless took off their dirty clothes and wore clean new clothes given by volunteers.
  • 환경미화원 일이 힘들지 않으신가요?
    Isn't it hard to work as a street cleaner?
    고되긴 합니다만 일을 끝내고 보면 더럽던 길이 깨끗해져 있으니 참 보람 있어요.
    I'm tired, but it's rewarding to see the dirty road clear after work.

2. 행실이나 마음씨가 좋지 못하고 고약하다.

2. BẨN THỈU, HOEN Ố: Hành động hay lòng dạ không tốt mà độc địa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음씨가 더럽다.
    Bad-hearted.
  • 심보가 더럽다.
    Simbo is dirty.
  • 행실이 더럽다.
    His conduct is dirty.
  • 고전 소설 ‘흥부전’에는 욕심 많고 심보가 더러운 형 놀부가 악역으로 등장한다.
    The classic novel "heungbujeon" features greedy and dirty brother nolbu as a villain.
  • 그 영화는 더러운 음모를 꾸미던 악당이 결국 제 꾀에 걸려 넘어져 망하게 되는 것으로 끝난다.
    The film ends with the villain who was plotting a dirty plot eventually tripping over and failing.
  • 정 선생은 성격이 더러워서 학생들에게 존경받지 못했다.
    Mr. chung was not respected by his students for his dirty personality.

3. 다른 사람의 말이나 행동이 몹시 거슬리며 치사스럽게 느껴지다.

3. GỚM GHIẾC, GHÊ TỞM: Cảm thấy hành động hay lời nói của người khác kinh tởm và vô liêm sỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기분이 더럽다.
    Feeling dirty.
  • 말이 더럽다.
    The horse is dirty.
  • 행동이 더럽다.
    Dirty behavior.
  • 당연히 줄 월급을 주면서 생색을 있는 대로 내는 사장의 행동이 더럽고 치사하다.
    The president's behavior of paying his salary as he pleases is dirty and mean.
  • 지혜는 좋은 대학 다닌다고 자랑하는 언니가 아니꼽고 더러워서라도 꼭 재수에 성공하겠다고 다짐했다.
    Ji-hye is not one of my sisters who brags about attending a good university, but she is determined to make it through the exam.
  • 내가 치사하고 더러워서 회사를 그만 둬야지, 원.
    I'm going to quit the company because i'm cheap and dirty, won.
    왜 그래? 회사에서 무슨 일 있었어?
    What's wrong? what happened at work?

4. 순조롭지 않고 어렵거나 복잡하다.

4. GAY GO, NAN GIẢI: Không thuận lợi mà khó khăn hay phức tạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일이 더럽게 되어 가다.
    Things are getting dirty.
  • 친구의 부탁으로 보증을 섰던 일이 사기를 당하면서 더럽게 꼬였다.
    The job of insuring at a friend's request was tangled up in a dirty way when he was swindled.
  • 이 드라마의 내용은 더럽게 꼬이고 있어 후반부로 갈수록 이해하기가 어렵다.
    The content of this drama is so tangled that it is getting harder to understand in the second half.

5. 정도가 심하거나 지나치다.

5. QUÁ MỨC, THÁI QUÁ: Mức độ nghiêm trọng hoặc thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더럽게 귀찮다.
    Dirty bother.
  • 더럽게 덥다.
    Dirty hot.
  • 더럽게 맛없다.
    Dirtyly tasteless.
  • 더럽게 어렵다.
    Dirtyly difficult.
  • 이 식당의 음식은 맛도 없으면서 값은 더럽게 비싸다.
    The food in this restaurant is tasteless and priceless.
  • 승규의 성격은 더럽게 예민해서 비위 맞추기가 힘들다.
    Seung-gyu's personality is dirtyly sensitive and hard to please.
  • 오늘 날씨 더럽게 덥네.
    It's nasty hot today.
    그러게 말이야. 더워서 숨을 못 쉴 지경이야.
    I know. it's so hot that i can't breathe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더럽다 (더ː럽따) 더러운 (더ː러운) 더러워 (더ː러워) 더러우니 (더ː러우니) 더럽습니다 (더ː럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 더럽히다: 때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다., 침범…
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  

📚 Annotation: 주로 '더럽게'로 쓴다.


🗣️ 더럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 더럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255)