🌟 덕성 (德性)

Danh từ  

1. 남을 넓게 이해하는 너그러운 성격.

1. ĐỨC HẠNH, ĐỨC ĐỘ: Tính cách nhân từ, rộng lượng, hiểu cho người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덕성이 있다.
    Have a virtue.
  • 덕성을 갖추다.
    Be virtuous.
  • 덕성을 기르다.
    Build a moral character.
  • 덕성을 키우다.
    Build a moral character.
  • 덕성을 함양하다.
    Cultivate virtue.
  • 우리 가정이 화목한 것은 다 덕성 있고 지혜로운 아내 덕택이다.
    It is all thanks to our virtuous and wise wife that our family is harmonious.
  • 아무리 능력이 뛰어난 사람이라도 덕성이 없다면 다른 사람들로부터 존경받기 어렵다.
    No matter how capable a person is, it is hard to be respected by others without virtue.
  • 자녀들을 교육할 때 가장 중점을 두는 것은 무엇인가요?
    What is the most important thing in educating your children?
    저는 아이들에게 책임감이나 예의범절 같은 덕성을 길러 주기 위해 노력하고 있어요.
    I'm trying to cultivate a sense of responsibility and manners for my children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덕성 (덕썽)

🗣️ 덕성 (德性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86)