🌟 데릴사위

Danh từ  

1. 아내의 집에서 아내의 부모와 함께 사는 사위.

1. Ở RỂ: Chàng rể sống chung nhà với bố mẹ vợ ở nhà của vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데릴사위 제도.
    The daryl's son-in-law system.
  • 데릴사위가 되다.
    Become a son-in-law.
  • 데릴사위를 들이다.
    Bring in daryl's son-in-law.
  • 데릴사위를 삼다.
    Have a son-in-law.
  • 데릴사위로 들어가다.
    Enter the family of daryl.
  • 유민이의 부모님은 경제력이 없는 유민이의 남편을 데릴사위로 집에 들였다.
    Yu-min's parents brought home the husband of yu-min, who had no economic power, as a son-in-law.
  • 데릴사위로 들어온 사위가 집안일도 돕지 않고 매일 게으름을 피워 처갓집 식구들의 미움을 사고 있다.
    The son-in-law who came into daryl's family is hated by his wife-in-law's family for slacking off every day without helping with the housework.
  • 나는 결혼하면 처가에 들어가서 살 예정이야.
    I'm going to live in my wife's house when i get married.
    데릴사위 노릇을 하려면 고생 좀 하겠다.
    It would be hard to be a son-in-law.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데릴사위 (데릴싸위)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160)