🌟 데스크 (desk)

Danh từ  

1. 신문사나 방송국의 편집부에서 취재를 지시하고 통제하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

1. TỔNG BIÊN TẬP: Chức vụ chỉ đạo và quản lý việc thu thập tin tức trong ban biên tập của đài truyền hình hay tòa soạn báo. Hay là người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데스크 칼럼.
    Desk column.
  • 데스크를 담당하다.
    Head the desk.
  • 데스크에 보고하다.
    Report to the desk.
  • 데스크에서 지시하다.
    Directed by the desk.
  • 김 기자는 데스크의 지시를 받고 기사를 수정했다.
    Kim was instructed by the desk and corrected the article.
  • 우리 신문사에서는 올해부터 정치 이슈에 대한 칼럼을 데스크에서 쓰기로 했다.
    Our newspaper has decided to write a column on political issues at the desk starting this year.
  • 이 기사는 참 좋은데 왜 신문에 못 실렸을까?
    This article is great, but why couldn't it be in the paper?
    데스크에서 이 기사를 배제했대.
    They excluded this article from the desk.

2. 호텔이나 병원 등의 접수처.

2. BÀN TIẾP TÂN, BÀN TIẾP NHẬN: Nơi tiếp nhận bệnh nhân của khách sạn hay bệnh viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데스크 직원.
    Desk staff.
  • 데스크에 문의하다.
    Ask the desk.
  • 데스크에 묻다.
    Ask at the desk.
  • 데스크에 부탁하다.
    Ask the desk.
  • 데스크에서 배정하다.
    Assign at the desk.
  • 데스크에서 접수하다.
    Receive at the desk.
  • 지방 출장을 가기 전에 그는 호텔 데스크에 전화해 방을 예약했다.
    Before going on a business trip to the provinces, he called the hotel desk to reserve a room.
  • 호텔에 묵고 있는 민준이는 호텔 시설에 대해 데스크 직원에게 물어봤다.
    Min-joon, staying at a hotel, asked the desk staff about the hotel's facilities.
  • 호텔 주변에 저녁을 먹을 수 있는 음식점 없을까?
    Isn't there a restaurant around the hotel where i can have dinner?
    데스크에 물어보자.
    Let's ask the desk.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)