🌟 도강하다 (盜講 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도강하다 (
도강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도강(盜講): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 도강하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98)