🌟 도강하다 (盜講 하다)

Động từ  

1. 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다.

1. NGHE KÉ BÀI GIẢNG, HỌC CHÙA: Không đăng kí môn học mà lén nghe bài giảng ở đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도강하는 학생.
    A student wading.
  • 강의를 도강하다.
    To wade a lecture.
  • 과목을 도강하다.
    Wave the subject.
  • 수업을 도강하다.
    To wag the class.
  • 몰래 도강하다.
    Secretly wading.
  • 그 학교는 도강하는 학생들을 잡아내기 위해 수업 도중에 학생증 검사를 했다.
    The school examined the student id during class to catch the students who were wading.
  • 외국어에 관심이 많은 민준이는 프랑스어과와 스페인어과의 과목을 도강하고 있다.
    Min-jun, who is interested in foreign languages, is teaching french and spanish subjects.
  • 이 수업을 도강하는 학생이 그렇게나 많대.
    There are so many students who do this class.
    김 선생님 강의야 워낙 유명하니까.
    Mr. kim's lecture is so famous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도강하다 (도강하다)
📚 Từ phái sinh: 도강(盜講): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Du lịch (98)