🌟 도강하다 (盜講 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도강하다 (
도강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도강(盜講): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 도강하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)