🌟 도강하다 (盜講 하다)

Động từ  

1. 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다.

1. NGHE KÉ BÀI GIẢNG, HỌC CHÙA: Không đăng kí môn học mà lén nghe bài giảng ở đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도강하는 학생.
    A student wading.
  • 강의를 도강하다.
    To wade a lecture.
  • 과목을 도강하다.
    Wave the subject.
  • 수업을 도강하다.
    To wag the class.
  • 몰래 도강하다.
    Secretly wading.
  • 그 학교는 도강하는 학생들을 잡아내기 위해 수업 도중에 학생증 검사를 했다.
    The school examined the student id during class to catch the students who were wading.
  • 외국어에 관심이 많은 민준이는 프랑스어과와 스페인어과의 과목을 도강하고 있다.
    Min-jun, who is interested in foreign languages, is teaching french and spanish subjects.
  • 이 수업을 도강하는 학생이 그렇게나 많대.
    There are so many students who do this class.
    김 선생님 강의야 워낙 유명하니까.
    Mr. kim's lecture is so famous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도강하다 (도강하다)
📚 Từ phái sinh: 도강(盜講): 대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Việc nhà (48) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8)