🌟 도서 (島嶼)

Danh từ  

1. 크고 작은 섬.

1. HÒN ĐẢO, ĐẢO: Đảo lớn và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여러 도서.
    Multiple books.
  • 도서 지방.
    Book district.
  • 도서 지역.
    A book area.
  • 우리나라의 남해에는 크고 작은 도서가 많다.
    There are many large and small books in our country's south sea.
  • 한국은 헌법상 영토를 한반도와 그 부속 도서로 규정하고 있다.
    South korea constitutionally defines territory as the korean peninsula and its annexed islands.
  • 저는 언젠가 도서 지방으로 여행을 갈 거예요.
    I'm going on a trip to the island someday.
    저도 그러고 싶어요. 사람의 발길이 닿지 않은 많은 섬들이 아직까지도 옛날의 자연을 그대로 보존하고 있대요.
    I'd love to. many islands that are not visited by humans still preserve the old nature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도서 (도서)


🗣️ 도서 (島嶼) @ Giải nghĩa

🗣️ 도서 (島嶼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13)