🌟 도금 (鍍金)

Danh từ  

1. 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입힘.

1. SỰ MẠ, SỰ SI: Việc phủ mỏng những kim loại như vàng hay bạc lên bề của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도금 반지.
    Plated ring.
  • 도금 처리.
    Plating treatment.
  • 도금이 되다.
    Be plated.
  • 도금이 벗겨지다.
    The plating comes off.
  • 도금을 하다.
    To plate.
  • 민준이가 실수로 시계를 떨어뜨려 시계의 도금이 벗겨졌다.
    Min-jun accidentally dropped his watch, and the plating of the clock came off.
  • 주로 부식을 막거나 표면을 빛나게 하기 위해서 도금 처리를 한다.
    Plated mainly to prevent corrosion or to make the surface glow.
  • 반지에 도금이 벗겨져서 수선하려고요.
    I'd like to have my ring plated and mended.
    네. 그럼 도금을 새로 해 드릴까요?
    Yes, sir. would you like a new plating?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도금 (도ː금)
📚 Từ phái sinh: 도금하다(鍍金하다): 물체의 겉에 금이나 은과 같은 금속을 얇게 입히다.

🗣️ 도금 (鍍金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59)