🌟 도깨비
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도깨비 (
도깨비
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 도깨비 @ Giải nghĩa
- 낮도깨비 : 낮에 나타난 도깨비.
🗣️ 도깨비 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄲㅂ: Initial sound 도깨비
-
ㄷㄲㅂ (
도깨비
)
: 머리에 뿔이 나고 방망이를 가지고 다니는, 사람 모양을 한 귀신.
☆
Danh từ
🌏 DOKKAEBI; MA, QUỶ, YÊU TINH: Một loại ma quỷ có hình dáng người, trên đầu có sừng và cầm gậy đi. -
ㄷㄲㅂ (
두꺼비
)
: 모양은 개구리와 비슷하나 크기는 그보다 크며 몸은 어두운 갈색의 동물.
☆
Danh từ
🌏 CON CÓC: Động vật có hình dáng tựa như con ếch nhưng to hơn và thân mình màu nâu đậm.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67)