🌟 도라지나물

Danh từ  

1. 도라지를 잘게 찢어 갖은 양념을 넣어 만든 나물.

1. DORAJINAMUL; MÓN RỄ DORAJI TRỘN: Món ăn dạng trộn làm bằng rễ Doraji xé sợi nhỏ trộn với gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 도라지나물.
    Delicious bellflower.
  • 도라지나물을 만들다.
    Make balloon flower.
  • 도라지나물을 볶다.
    Stir-fry bellflower roots.
  • 도라지나물에 간을 하다.
    Season the bellflower roots.
  • 승규는 도시락 반찬으로 향긋한 도라지나물을 싸 갔다.
    Seung-gyu packed the fragrant bellflower as a side dish for lunch.
  • 유민이는 도라지를 살짝 데친 후 볶아 도라지나물을 만들었다.
    Yu-min slightly blanched the balloon flower and roasted it to make balloon flower.
  • 엄마가 해 준 도라지나물은 정말 맛있는데 제가 만들면 쓴맛이 나요.
    My mom's balloon flower is really good, but when i make it, it tastes bitter.
    도라지를 소금물에 박박 씻어야 도라지의 쓴맛이 안 난단다.
    You have to rinse the balloon flower in salt water so that it doesn't taste bitter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도라지나물 (도라지나물)

💕Start 도라지나물 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7)