🌟 도랑

Danh từ  

1. 폭이 좁고 작은 개울.

1. RÃNH NƯỚC: Đường nước nhỏ và có chiều ngang hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얕은 도랑.
    Shallow ditch.
  • 도랑을 건너다.
    Cross a ditch.
  • 도랑을 내다.
    Make a ditch.
  • 도랑을 치다.
    Strike a ditch.
  • 도랑을 파다.
    Dig a ditch.
  • 도랑에 빠지다.
    Fall into a ditch.
  • 도랑에서 가재를 잡다.
    Catch lobsters in a ditch.
  • 지수는 들에서 흐르는 도랑에서 작은 물고기들을 잡았다.
    Jisoo caught small fish in a ditch running in the field.
  • 한 아이가 도랑을 건너지 못하고 멈춰 서서 갈팡질팡하고 있다.
    A child can't cross the ditch and stops and is torn.
  • 비가 많이 오면 산에서 흘러내리는 빗물이 도랑을 따라 흘렀다.
    When it rained heavily, the rainwater flowing down the mountain flowed along the ditch.
  • 왜 그렇게 흠뻑 젖었어?
    Why are you soaking wet?
    오는 길에 발을 헛디뎌 도랑에 빠졌지 뭐야.
    I lost my footing on the way here and fell into a ditch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도랑 (도랑)


🗣️ 도랑 @ Giải nghĩa

🗣️ 도랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132)