🌟 동편 (東便)

Danh từ  

1. 동쪽 방향.

1. PHÍA ĐÔNG: Hướng phía Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동편을 벗어나다.
    Out of the east side.
  • 동편을 지나다.
    Passing the east side.
  • 동편을 향하다.
    Head for the east side.
  • 동편에 위치하다.
    Located on the east side.
  • 동편에서 오다.
    Come from the east.
  • 동편으로 가다.
    Go east.
  • 강가를 산책하는데 동편에서 봄바람이 불어왔다.
    Spring wind blew from the east as i walked along the river.
  • 이 나무는 해가 떠오르는 동편으로 기울어져 있다.
    This tree leans to the east side where the sun rises.
  • 아직 아침인 것 같은데 해가 벌써 중천에 떠 있네.
    I think it's still morning, but the sun is already up in the sky.
    무슨 소리야. 해가 동편을 벗어난 게 언제인데.
    What are you talking about? when did the sun go off the east side?
Từ tham khảo 남편(男便): 부부 관계에서의 남자.
Từ tham khảo 서편(西便): 서쪽 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동편 (동편)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giáo dục (151)