🌟 되묻다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되묻다 (
되묻따
) • 되묻다 (뒈묻따
) • 되물어 (되무러
뒈무러
) • 되물으니 (되무르니
뒈무르니
) • 되묻는 (되문는
뒈문는
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🌷 ㄷㅁㄷ: Initial sound 되묻다
-
ㄷㅁㄷ (
드물다
)
: 일어나는 횟수가 많지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIẾM, KHÔNG NHIỀU, KHÔNG PHỔ BIẾN: Số lần xuất hiện không nhiều. -
ㄷㅁㄷ (
다물다
)
: 윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다.
☆☆
Động từ
🌏 NGẬM, KHÉP (MIỆNG): Chạm môi trên vào môi dưới và khép miệng lại. -
ㄷㅁㄷ (
도맡다
)
: 어떤 일을 혼자서 책임을 지고 모두 다 하다.
☆
Động từ
🌏 GÁNH VÁC, ĐẢM TRÁCH: Một mình chịu trách nhiệm và làm tất cả việc nào đó. -
ㄷㅁㄷ (
되묻다
)
: 못 듣거나 해서 똑같은 질문을 다시 한번 더 하다.
☆
Động từ
🌏 HỎI LẠI: Hỏi lại câu hỏi y hệt một lần nữa do không nghe được. -
ㄷㅁㄷ (
동메달
)
: 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달.
☆
Danh từ
🌏 HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Huy chương được làm bằng đồng trao cho người đạt được vị trí thứ 3 trong các cuộc thi hoặc trận đấu. -
ㄷㅁㄷ (
뒷마당
)
: 집이나 건물의 뒤에 딸려 있는 평평한 빈 땅.
Danh từ
🌏 SÂN SAU: Phần đất trống, bằng phẳng nối liền sau nhà hay toà nhà. -
ㄷㅁㄷ (
독무대
)
: 여러 사람 중에서 한 사람의 실력이 매우 뛰어나 경쟁자가 없을 정도가 되는 상황.
Danh từ
🌏 SÂN KHẤU ĐỘC DIỄN, SỰ LÀM MƯA LÀM GIÓ, SỰ MỘT MÌNH MỘT SÂN DIỄN: Tình huống năng lực của một người trong một số người rất nổi trội hoặc đến mức không có đối thủ cạnh tranh. -
ㄷㅁㄷ (
돌무덤
)
: 돌을 쌓아 만든 무덤.
Danh từ
🌏 MỘ ĐÁ: Mộ được tạo thành bằng cách xếp những viên đá lại với nhau. -
ㄷㅁㄷ (
디밀다
)
: 안쪽으로 밀어 넣다.
Động từ
🌏 ĐẨY VÀO: Đẩy vào phía trong. -
ㄷㅁㄷ (
단면도
)
: 물체를 평면으로 잘랐다고 가정하여 내부 구조를 그린 그림.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ MẶT CẮT NGANG: Bức vẽ giả định là mặt cắt ngang vật thể rồi vẽ cấu trúc bên trong đó. -
ㄷㅁㄷ (
데모대
)
: 데모를 하는 군중.
Danh từ
🌏 NHÓM BIỂU TÌNH: Đám đông biểu tình.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121)