🌟 돌격 (突擊)

Danh từ  

2. 적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격함.

2. SỰ ĐỘT KÍCH, SỰ XUẤT KÍCH: Sự xông lên một cách mạnh mẽ về phía kẻ thù và tấn công kẻ thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌격 나팔.
    Charge trumpet.
  • 돌격 명령.
    Charge order.
  • 돌격을 감행하다.
    Go ahead with the charge.
  • 돌격을 하다.
    Make a charge.
  • 돌격! 앞으로!
    Charge! forward!
  • 돌격 나팔을 불자 병사들은 적진을 향해 달려 나갔다.
    When the assault bugle was sounded, the soldiers rushed toward the enemy camp.
  • 장군은 돌격을 지휘하며 몸소 앞서 들판을 달려 내려갔다.
    The general ran down the field before himself, commanding the charge.
  • 적군의 돌격이 시작된 지 한 시간도 안 돼 성은 함락될 위기에 처했다.
    Less than an hour after the enemy's assault began, the castle was on the verge of falling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌격 (돌격) 돌격이 (돌겨기) 돌격도 (돌격또) 돌격만 (돌경만)
📚 Từ phái sinh: 돌격하다(突擊하다): 적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격하다. 돌격적: 갑자기 공격하는. 또는 그런 것.

🗣️ 돌격 (突擊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)