🌟 되넘기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되넘기다 (
되넘기다
) • 되넘기다 (뒈넘기다
) • 되넘기어 (되넘기어
뒈넘기여
) 되넘겨 (되넘겨
뒈넘겨
) • 되넘기니 (되넘기니
뒈넘기니
)
🌷 ㄷㄴㄱㄷ: Initial sound 되넘기다
-
ㄷㄴㄱㄷ (
다녀가다
)
: 어떤 곳에 왔다가 가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI ĐẾN: Đến một nơi nào đó rồi đi. -
ㄷㄴㄱㄷ (
되넘기다
)
: 물건을 사서 곧바로 다른 곳에 다시 팔다.
Động từ
🌏 SANG TAY, GIAO LẠI: Mua hàng hoá rồi lại bán ngay cho nơi khác.
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104)