🌟 되돌다

Động từ  

1. 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.

1. QUAY LẠI: Đổi phương hướng sang hướng ngược lại nơi đang hướng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방향을 되돌다.
    Turn around.
  • 오던 길을 되돌다.
    Reverse the course of one's journey.
  • 뒤로 되돌다.
    Backwards.
  • 범인은 집 앞에서 기다리고 있던 경찰을 발견하고는 오던 길을 되돌아 뛰기 시작했다.
    The criminal found a police officer waiting in front of the house and began to run back on his way.
  • 밤길을 걷는데 뒤를 쫓아오는 발소리가 들려 무서웠지만 되돌아서 얼굴을 확인할 용기는 나지 않았다.
    I was scared when i heard footsteps coming after me, but i didn't have the courage to turn around and check my face.
  • 우리 길을 잘못 든 것 같은데?
    I think we're on the wrong track.
    여긴 고속도로라 되돌 방법도 없는데 난감하군.
    This is the freeway. there's no way back. i'm in a bind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되돌다 (되돌다) 되돌다 (뒈돌다) 되돌아 (되도라뒈도라) 되도니 (되도니뒈도니) 되돕니다 (되돔니다뒈돔니다)
📚 Từ phái sinh: 되돌리다: 원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다., 어떤 대상이나 현…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)