🌟 돌잡이

Danh từ  

1. 첫 번째 생일에 상을 차려 아이의 미래를 점치는 여러 가지 물건을 올려놓고 아이에게 골라잡게 하는 일.

1. DOLJAPI: Nghi lễ bày nhiều đồ vật khác nhau lên bàn tiệc sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ và để cho đứa trẻ chọn lấy, qua đó dự đoán tương lai của đứa trẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌잔치에서 가장 사람들이 관심을 갖는 순서는 돌잡이이다.
    The order in which people are most interested in at the first birthday party is doljabi.
  • 돌을 맞은 아기의 어머니는 돌잡이 때 사용할 책과 실, 쌀, 돈, 연필 등을 상에 올려놓았다.
    The mother of the stone-tipped baby put books, threads, rice, money and pencils on the table for her doljabi.
  • 엄마, 저는 돌잡이 때 무엇을 잡았어요?
    Mom, what did i catch on my first birthday?
    너는 연필을 잡았단다.
    You grabbed the pencil.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌잡이 (돌자비)
📚 Từ phái sinh: 돌잡이하다: 첫돌에 돌상을 차리고 아이에게 마음대로 골라잡게 하다. 흔히 실ㆍ돈ㆍ곡식ㆍ붓…

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57)