🌟 두말 못하다

1. 어떠한 것에 대해 더 이상 불평을 하거나 의견 등을 말하지 못하다.

1. MIỄN BÀN LUẬN THÊM, KHÔNG BÀN CÃI THÊM: Không thể phê bình hay đưa ý kiến thêm về một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내가 화를 내자 그는 두말 못하고 내 이야기만 조용히 듣고 있었다.
    When i got angry, he couldn't help but listen to my story quietly.
  • 계속되는 형사들의 심문에 그는 두말 못하고 자신의 잘못을 순순히 인정했다.
    Ongoing questioning of detectives, he was dumbfounded and admitted his wrongdoing.

💕Start 두말못하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)