🌟 대리 (代理)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람을 대신하여 일을 처리함.

1. SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대리 근무.
    Vicarious service.
  • 대리 기사.
    Assistant chauffeur.
  • 대리 수업.
    Vicarious classes.
  • 대리 시험.
    Vicarious examination.
  • 대리 업무.
    Vicarious work.
  • 대리 운전.
    Proxy driving.
  • 대리 출석.
    Attendance by proxy.
  • 승규가 결근을 하여 내가 대리로 근무를 해 주었다.
    Seung-gyu was absent from work, so i worked as his deputy.
  • 이번 상은 고인이 된 아버지를 대신해 아들이 대리 수상했다.
    This award was won by his son on behalf of his late father.
  • 오늘은 차를 가지고 와서 술 마시면 안 돼요.
    You're not supposed to bring your tea today.
    대리 운전 부르면 되니까 걱정하지 말고 마셔요.
    You can call a chauffeur service, so don't worry and drink.

2. 회사에서 일반 사원과 과장 사이에 있는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

2. DAE-RI, PHÓ TRƯỞNG PHÒNG, TRỢ LÍ TRƯỞNG PHÒNG: Chức vụ giữa nhân viên bình thường và trưởng phòng trong công ty. Hoặc người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대리.
    Assistant manager kim.
  • 대리가 되다.
    Act as deputy.
  • 대리를 달다.
    Attach a substitute.
  • 대리로 승진하다.
    Be promoted to assistant manager.
  • 대리로 진급하다.
    Be promoted to deputy.
  • 남편은 회사에 들어간 지 일 년 만에 대리로 진급하였다.
    My husband was promoted to assistant manager a year after he joined the company.
  • 팀장은 김 대리에게 업무를 효율적으로 처리하는 노하우를 알려 주었다.
    The team leader informed assistant manager kim of the know-how to efficiently handle the work.
  • 박 이사는 삼십 대 초반에 대리가 된 후 과장, 부장을 거쳐 지금의 자리에 올랐다.
    Park became an assistant manager in his early thirties, then served as a section chief and manager before taking the current position.
  • 대리가 이번 사업 제안서를 써 보도록 하세요.
    Have mr. kim write this business proposal.
    알겠습니다, 부장님.
    Okay, sir.

3. 회사 등의 조직에서 다른 직위의 직무를 대신하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

3. CHỨC VỤ THAY THẾ, NGƯỜI THAY THẾ: Chức vụ làm thay nhiệm vụ của chức vụ khác trong tổ chức như công ty. Hay người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과장 대리.
    Acting section chief.
  • 부장 대리.
    Assistant manager.
  • 직무 대리.
    Acting assistant.
  • 대리를 하다.
    To act as an agent.
  • 대리로 임명되다.
    Appointed deputy.
  • 대학 교수인 어머니는 부총장을 거쳐 총장 대리로 임명되셨다.
    My mother, a university professor, was appointed as acting president after serving as vice president.
  • 부사장의 갑작스러운 입원으로 김 부장이 부사장 대리를 맡게 되었다.
    The sudden hospitalization of the vice president led kim to act as acting vice president.
  • 작은아버지는 사립 고등학교의 이사장 대리로 실질적인 학교 운영을 책임지고 계시다.
    My uncle is the acting chairman of a private high school and is in charge of practical school management.
  • 오늘 결재를 받아야 하는데 사장님이 안 계셔서 어떡하죠?
    I need to get approval today, but what should i do because the boss isn't here?
    사장 대리를 맡으신 부사장님께 받으면 돼.
    You can get it from the vice president who's acting president.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리 (대ː리)
📚 Từ phái sinh: 대리하다(代理하다): 다른 사람을 대신하여 일을 처리하다.
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 대리 (代理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Chào hỏi (17)