🌟 돌하르방

Danh từ  

1. 제주도에서 마을을 지켜 주는 수호신으로 돌로 노인의 모습을 만든 조각.

1. DOLHAREUBANG: Bức điêu khắc tạo hình ông già bằng đá, là thần hộ mệnh giữ gìn làng mạc ở đảo Jeju.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌하르방을 구경하다.
    Watch dolharbang.
  • 돌하르방을 만들다.
    Make stone hareubang.
  • 돌하르방을 보다.
    Look at dolharbang.
  • 돌하르방은 구멍이 송송 뚫려 있는 돌로 이루어져 있다.
    Stone hareubang consists of stones with holes.
  • 우리가 찾은 제주도 전통 마을 앞에는 돌하르방이 세워져 있었다.
    Stone hareubang was erected in front of the traditional village of jeju we found.
  • 이 사진은 돌하르방 앞에서 찍은 사진이네.
    This picture was taken in front of stone harubang.
    응. 지난주에 제주도 다녀왔어.
    Yeah. i went to jeju island last week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌하르방 (돌ː하르방)

🗣️ 돌하르방 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81)