🌟 돌하르방
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌하르방 (
돌ː하르방
)
🗣️ 돌하르방 @ Ví dụ cụ thể
- 신혼부부가 돌하르방 코를 만지면 떡두꺼비 같은 아들을 얻는다나 뭐라나. [-는다나]
🌷 ㄷㅎㄹㅂ: Initial sound 돌하르방
-
ㄷㅎㄹㅂ (
돌하르방
)
: 제주도에서 마을을 지켜 주는 수호신으로 돌로 노인의 모습을 만든 조각.
Danh từ
🌏 DOLHAREUBANG: Bức điêu khắc tạo hình ông già bằng đá, là thần hộ mệnh giữ gìn làng mạc ở đảo Jeju.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81)