🌟 대롱대롱

Phó từ  

1. 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.

1. ĐU ĐƯA, LỦNG LẲNG, LÚC LẮC, LÒNG THÒNG: Hình ảnh vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대롱대롱 걸리다.
    Dangling.
  • 대롱대롱 달리다.
    Run danglingly.
  • 대롱대롱 매달리다.
    Hang dangling.
  • 대롱대롱 맺히다.
    Splash.
  • 대롱대롱 흔들리다.
    Flutter.
  • 밤새 내린 빗방울이 풀잎에 대롱대롱 맺혀 반짝거렸다.
    The raindrops that fell all night glistened on the leaves of the grass.
  • 아이들이 철봉에 대롱대롱 매달린 채 깔깔거리며 놀고 있다.
    Children are giggling, dangling from the bars.
  • 실에 꿰어 처마에 걸어 둔 곶감이 바람을 따라 대롱대롱 흔들렸다.
    Dried persimmons, threaded and hung on the eaves, were dangling along the wind.
  • 지수는 퇴근해서 돌아온 아빠의 팔에 대롱대롱 매달려 재롱을 피웠다.
    Ji-su was playing tricks on her father's arm after work.
  • 동물원에 원숭이들이 다 어디갔지?
    Where are all the monkeys in the zoo?
    나무에 대롱대롱 매달려 있으니 위를 보렴.
    It's dangling from the tree, so look up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대롱대롱 (대롱대롱)
📚 Từ phái sinh: 대롱대롱하다: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.

🗣️ 대롱대롱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15)