🌟 돌진하다 (突進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌진하다 (
돌찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 돌진(突進): 빠르고 힘차게 앞으로 나아감.
🗣️ 돌진하다 (突進 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 용감히 돌진하다. [용감히 (勇敢히)]
- 역방향으로 돌진하다. [역방향 (逆方向)]
- 승부처로 돌진하다. [승부처 (勝負處)]
- 앞장서서 돌진하다. [앞장서다]
- 육탄으로 돌진하다. [육탄 (肉彈)]
- 좌익이 돌진하다. [좌익 (左翼)]
- 적에게 돌진하다. [적 (敵)]
- 용기백배하여 돌진하다. [용기백배하다 (勇氣百倍하다)]
- 우익으로 돌진하다. [우익 (右翼)]
- 기마가 돌진하다. [기마 (騎馬)]
- 저돌적으로 돌진하다. [저돌적 (豬突的)]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 돌진하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92)