🌟 돌진하다 (突進 하다)

Động từ  

1. 빠르고 힘차게 앞으로 나아가다.

1. XÔNG TỚI, LAO TỚI: Tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골대로 돌진하다.
    Make a dash to the goal post.
  • 인도로 돌진하다.
    Make a dash to the sidewalk.
  • 적진에 돌진하다.
    Make a dash at the enemy's camp.
  • 상대편 선수를 향해 돌진하다.
    Rush for the opposing player.
  • 침입자를 향해 돌진하다.
    Rush for intruders.
  • 공격수는 공을 몰고 상대편 골대를 향해 돌진했다.
    The striker drove the ball into the opponent's goal post.
  • 적군이 무장을 하고 성에 돌진하자 우리 군사들은 성문을 굳게 닫았다.
    As the enemy armed and rushed into the castle, our soldiers shut the gate firmly.
  • 자동차가 인도로 돌진해서 상가 문을 부수고 들어왔다며?
    I heard a car rushed into the sidewalk and smashed the door of the mall.
    응, 운전자가 브레이크를 밟는다는 게 실수로 가속 페달을 밟았대.
    Yeah, the driver accidentally pressed the accelerator pedal when he braked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌진하다 (돌찐하다)
📚 Từ phái sinh: 돌진(突進): 빠르고 힘차게 앞으로 나아감.

🗣️ 돌진하다 (突進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92)