🌟 독재주의 (獨裁主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독재주의 (
독째주의
) • 독재주의 (독째주이
)
🌷 ㄷㅈㅈㅇ: Initial sound 독재주의
-
ㄷㅈㅈㅇ (
독재주의
)
: 국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA ĐỘC TÀI: Tư tưởng một người nắm tất cả quyền lực tự ý điều hành chính trị và coi thường thủ tục mang tính dân chủ dựa trên sự bàn bạc với nhân dân. -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장쟁이
)
: → 대장장이
Danh từ
🌏 -
ㄷㅈㅈㅇ (
대장장이
)
: 쇠를 불로 뜨겁게 하여 연장이나 기구를 만드는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ RÈN: Người chế tạo dụng cụ hay công cụ bằng cách làm nóng sắt trên lửa.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88)