🌟 독학 (獨學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독학 (
도칵
) • 독학이 (도카기
) • 독학도 (도칵또
) • 독학만 (도캉만
)
📚 Từ phái sinh: • 독학하다: 몹시 심하게 괴롭히고 학대하다., 학교의 행정이나 학업에 관한 일 따위의 학사…
🗣️ 독학 (獨學) @ Ví dụ cụ thể
- 스웨덴어 독학. [스웨덴어 (Sweden語)]
- 러시아어 독학. [러시아어 (Russia語)]
🌷 ㄷㅎ: Initial sound 독학
-
ㄷㅎ (
대화
)
: 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI THOẠI, CUỘC ĐỐI THOẠI: Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
대회
)
: 많은 사람이 모이는 모임이나 회의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỘI: Cuộc họp hay hội nghị tập hợp nhiều người. -
ㄷㅎ (
대학
)
: 고등학교를 마치고 진학하는 고등 교육 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC: Cơ quan đào tạo cấp cao (cho học sinh) vào học sau khi kết thúc trung học phổ thông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THOẠI: Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
당황
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao. -
ㄷㅎ (
다행
)
: 뜻밖에 운이 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may tốt ngoài dự đoán. -
ㄷㅎ (
대형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại. -
ㄷㅎ (
당혹
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ. -
ㄷㅎ (
단합
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP: Việc nhiều người liên kết một lòng. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau. -
ㄷㅎ (
동행
)
: 함께 길을 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường. -
ㄷㅎ (
대항
)
: 지지 않으려고 맞서서 버팀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI, SỰ KHÁNG CỰ, SỰ CHỐNG CỰ: Việc chịu đựng và đối đầu để không bị thua. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, CHIỀU HƯỚNG: Phương hướng mà diễn biến của công việc, hoạt động hay tư tưởng của cá nhân hay tổ chức đang dịch chuyển.
• Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4)